Kết quả tìm kiếm: 'Giày+bảo+hộ+nam+Trung'
- Giấy Nhám Lưới Mirka Autonet Chính Hãng - VLM0026
Kết dính: Resin over resin
Hạt nhám: Alumium oxide
Màu: Xám
Phân bố hạt nhám: Dày
- Súng Thổi Hơi Nóng BOSCH GHG 18-60 - DCT0043
- Công suất đầu vào định mức 1.800W
- Trọng lượng 0,52 kg
- Kích thước dụng cụ ( rộng x dài x cao) 80 mm x 238 mm x 244 mm
- Máy Siết Bu Lông MILWAUKEE M18 FIW212 - DCT0096
- Chiều dài (mm) 127
- Chân đế pin M18™ REDLITTHIUM™-ION
- Kích thước đầu kẹp 1/2'' vuông ( có vòng ma sát + lỗ xuyên)
- Mô men siết (Nm) 0 - 102/203/339
- Mô men tháo (Nm) 339
- Cân nặng (kg) 1.8kg (w/0.5ah Battery)
- Tốc độ không tải 0-900/1,650/2.400/1.200
- Tốc độ siết (ipm) 0-1,000/2,400/3.500
- Voltage (V) 18
- Đo dung lượng pin
- Đường kính ốc tối đa (mm) M18
- Bàn Chải Công Nghiệp Osborn Sisal/Cloth And Notiflex Folded Buffs - BCH0010
XUẤT XỨ: Germany
TRỌNG LƯỢNG: 0.5 KG
Tốc độ làm việc tối đa: 3000 vòng/phút
- Giấy Nhám Mirka Gold Proflex 115mm x 50m - VLM0028
Vật liệu: Nhôm oxit
Màu sắc: Vàng
Thương hiệu: Mirka
Lớp phủ Stearate tiên tiến
- Mũi Khoan BOSCH CYL-3 - DCT0052
Thương hiệu: Bosch
Công nghệ: Đức
Đường kính: 6mm
- Máy Hút Bụi Khô/Ướt Milwaukee M18 VC-2-0 - DCT0098
- Trọng lượng kèm pin (kg) 4,3 kg (5,0 Ah)
- Chiều dài (mm) 423
- Voltage (V) 18
- Chiều dài ống hút (cm) 47.5
- Lưu lượng không khí (I/phút) 1300
- Áp suất chân không tối đa (mbar) 80
- Thể tích (I) 7.5
- Dụng Cụ Cầm Tay BOSCH Đĩa 3 Trong 1 - DCT0049
Tốc Độ Tối Đa: 12250 vòng/phút
Độ Hạt: 46 Grit
Hạt Mài: Oxit Nhôm (Cn)
- Giấy Nhám Mirka Abralon Cao Cấp Chính Hãng - VLM0024
Phương pháp Abralon đặc biệt
Mật độ bọt: 33kg/m2
Thương hiệu: Mirka
Loại hạt: Cacbua silic
Độ dày bọt: 6,5mm
Màu sắc: Xám - Băng Keo Tesa® 53123 - BKE0005
- Thương hiệu: Tesa® - Đức
- Chất liệu: Vải PET (Polyethylene Terephthalate)
- Độ dày: 260 µm
- Khả năng chịu lực kéo: 275 N/cm
- Khả năng chịu nhiệt độ tối đa: 150°C
- Khả năng chịu nhiệt độ tối thiểu: -40°C
- Độ kết dính trên thép 3 N/cm
- Băng Keo Tesa® 4302 - BKE0004
- Thương hiệu: Tesa® - Đức
- Chất liệu: Giấy sần mịn và tốt
- Khả năng chịu nhiệt: Lên đến 160°C
- Lực kéo căng: 46 N/cm
- Độ giãn dài tới đứt: 10%
- Độ kết dính trên thép: 4 N/cm
- Tính tháo gỡ dễ dàng mà không gây hại cho bề mặt.
- Băng Keo Tesa® 64283 - BKE0003
- Thương hiệu: Tesa® - Đức
- Chất liệu: tensilised polypropylene (TPP)
- Độ dày: 77 µm
- Lực kéo căng: 180 N/cm
- Độ kết dính trên thép: 6 N/cm
- Độ giãn dài tới đứt: 35%
- Khả năng tháo gỡ dễ dàng
- Không đổi màu sau thời gian sử dụng
- Thiết Bị Vặn Vít BOSCH NXA 850 RPM RIGHT-ANGLE NUTRUNNER - DCT0074
- Häng: Bosch
- Trọng lượng: 1.56 kg
- Luc xoán: 3-11 Nm
- Tốc độ 550 rem
- Đầu cặp: Hình vuông 3/8”
- Chiều dài cả đất: 242 mm
- Máy Mài Góc BOSCH GWS 22-180 LVI - DCT0025
- Công suất đầu vào định mức 2.200 W
- Tốc động không đĩa 180 mm
- Đường kinh đĩa 180 mm
- Công tắc có thể khóa
- Ren trục bánh mài M14
- Tay cầm chính
- Trọng lượng 5,3 kg
- Băng Keo Tesa® 88641 - BKE0001
- Thương hiệu: Tesa® - Đức
- Chất liệu lớp lót: Giấy tráng PE
- Loại keo: Acrylic cải tiến
- Độ dày: 100 µm
- Màu sắc: Trong mờ
- Độ dày lớp lót: 116 µm
- Màu lớp lót: Logo trắng/xanh dương
- Chịu nhiệt trong dài hạn: 70 °C
- Độ dính ban đầu: Tốt
- Máy Khoan Bosch GBM 50-2 - DCT0002
- Thương hiệu: Bosch - Đức
- Công suất đầu vào: 200 W
- Trọng lượng: 14,7 kg
- Tốc độ không tải:
Số 1: 50 - 250 vòng/phút
Số 2: 100 - 510 vòng/phút
- Ren nối trục chính máy khoan: MT 2 DIN 228
- Kích thước dụng cụ: Chiều rộng: 196 mm, dài: 274 mm, cao: 444 mm
- Lực giữ của đế: Lên đến 14.000N
- Khả năng khoan khoét lỗ trên thép: Lên đến 50mm
- Máy Chà Nhám BOSCH GBS 75 A - DCT0032
- Bề mặt chà mài, bề rộng 75 mm
- Công suất đầu vào định mức 750 W
- Đai, chiều dài x rộng: 533 mm x 75 mm
- Trọng lượng 3,4 kg
- Kích thước dụng cụ ( rộng x dài x cao ) 114 mm x 440 mm x 130 mm
- Tốc độ đai tối đa 330 m/ phút
- Tốc độ đai tối thiệu 200m/phút
- Tốc độ đai 200 - 330 m/phút
- Băng Keo Tesa® 51965- BKE0007
- Thương hiệu: Tesa® - Đức
- Chất liệu: Keo acrylic
- Vật liệu nền: màng PET
- Màu sắc: đen
- Độ dày: 205 µm
- Chịu lực bám giữ cao
- Khả năng chịu nhiệt trong dài hạn 100°C, trong ngắn hạn 200°C
- Băng Keo Tesa® 88644 - BKE0002
- Thương hiệu: Tesa® - Đức
- Độ dày: 160μm
- Loại keo: Acrylic cải tiến
- Khả năng chịu nhiệt: Lên đến 80°C trong thời gian dài, lên đến 160°C trong thời gian ngắn
- Khả năng kháng lực kéo trượt tĩnh: Tốt ở nhiệt độ 70°C
- Loại lớp lót: Giấy tráng PE
- Màu sắc: Mờ, logo trắng/xanh dương
- Máy Cưa Bosch GCM 10 MX - DCT0009
- Thương hiệu: Bosch - Đức
- Điều chỉnh mép vát: 47 ° L / 52 ° R
- Đường kính lưỡi cưa: 254 mm
- Điều chỉnh góc xiên: 45 ° L
- Năng suất cắt, 0: 89 x 89 mm
- Năng suất cắt, 45°: vát cạnh 62 x 130 mm
- Công suất cắt, góc xiên 45°: 86 x 67 mm
- Kích thước dụng cụ (rộng x dài x cao): 535 x475 x330 mm
- Tốc độ không tải: 4.800 vòng/phút
- Đường kính trục lưỡi cưa: 25,4 mm
- Trọng lượng: 16,08 kg
- Công suất đầu vào định mức: 1.700 W
- Máy Phay BOSCH GDM 13-34- DCT0023
- Công suất đầu vào định mức: 1.300 W
- Đường kính lưỡi cưa: 110 mm
- Tốc độ không tải: 12.000 vòng/phút
- Trọng lượng: 2,8 kg
- Đường kính trục lưỡi cưa: 20mm’
- Kính thước dụng cụ: ( rộng) 210mm, (dài) 225 mm, ( cao) 175mm
- Máy Mài Góc BOSCH GBG 60-20 - DCT0028
- Đường kính bánh mài 200 mm
- Công suất đầu vào định mức 600 W
- Chiều rộng bánh mài 25 mm
- Tốc độ không tải 3.600 vòng/phút
- Đường kính lỗ bệ bánh mì 32 mm
- Hạt kim loại 24, 60
- Trọng lượng 15 kg
- Kích thước dụng cụ ( rộng x dài x cao) 230 mm x 370 mm x 260 mm
- Súng Bắn Keo BOSCH GKP 200 CE - DCT0042
- Công suất đầu vào định mức 500W
- Trọng lượng 0.4kg
- Kích thước dụng cụ ( chiều dài ) 205 mm
- Kích thước dụng cụ ( chiều cao ) 175 mm
- Đĩa Cắt Kim Cương BOSCH Chất Lượng - DCT0046
- Ma trận kim cương được tối ưu để có thể cắt nhanh và sạch
- Hình dạng ma trận mang lại khả năng cắt trên nhiều loại vật liệu với lớp bề mặt gần như hoàn hảo cho các cạnh cắt.
- Với lỗ 22,23 mm dùng cho máy mài góc loại khóa bằng đai ốc tiêu chuẩn.
- Máy Khoan Búa BOSCH GBH 220 - DCT0013
- Thương hiệu: BOSCH
- Công suất đầu vào định mức: 720 W
- Năng lượng va đập: 2 J
- Trọng lượng: 2,3 kg
- Tỷ lệ va đập ở tốc độ định mức: 0-4.800 bpm
- Kích thước dụng cụ: (rộng) 88 mm, (dài) 334 mm, (cao) 205 mm
- Bộ gá dụng cụ: SDS plus
- Máy Cưa Vát BOSCH GCM 18V-305 GDC - DCT0012
- Đường kính lưỡi cưa: 305 mm
- Điều chỉnh mép vát: 52° L / 60° R
- Điện áp pin: 18 V - Điều chỉnh góc xiên: 47° L / 47 Bo):
- Trọng lượng: 26,9 kg
- Kích thước dụng cụ (rộng x dài x cao) 630 x 565 x 790 mm
- Tốc độ không tải: 2.550 – 4.000 vòng/phút
- Đường kính trục lưỡi cưa: 30 mm
- Máy Cưa BOSCH GST 80 PBE - DCT0036
- Công suất đầu vào định mức 580 W
- Vận tốc hành trình ở chế độ không tải 500 - 3.100 spm
- Trọng lượng 2,4 kg
- Kích thức dụng cụ ( rộng x dài x cao) 82 mm x 212 mm x 270 mm
- Đĩa Mài Công Nghiệp Osborn Zircon Prime G-AZ - BCH0006
- Thương hiệu: Osborn - Đức
- Kích thước: 115/40 (A)
- Đĩa Ø (mm): 115
- Hạt: 40
- Trục Ø (mm):23
- Hình dạng cơ bản: lồi
- Tốc độ (rpm):280
- Lớp nền sợi thủy tinh gia cố
- Bàn Chải Công Nghiệp Sợi Uốn OSBORN - BCH0007
- Thương hiệu: Osborn - Đức
- Đường kính: Từ 150mm đến 300mm
- Chiều rộng mặt: Từ 24mm đến 45mm
- Vật liệu: Thép, thép không gỉ, đồng thau
- Độ dày vật liệu: Từ 0.2mm đến 0.3mm
- Chiều dài cắt: Từ 43mm đến 70mm
- Lỗ Arbor: Từ 20mm đến 100mm
- Máy Mài Góc BOSCH GPO 950 - DCT0026
- Công suất đầu vào địch mức 950 W
- Tốc độ không tải: 600 - 2100 vòng/phút
- Ren trục bánh mài M14
- Đá bọt đánh bóng, đường kính 180 mm
- Kích thước dụng cụ ( rộng x dài x cao) 118 mm x 325 mm x 224 mm
- Trọng lượng 2,3 kg
- Máy Vặn Vít Bosch GDR 18V-200 C - DCT0008
- Thương hiệu: Bosch - Đức
- Điện áp pin: 18 V
- Trọng lượng không bao gồm pin: 1,1 kg
- Mô-men xoắn tối đa: 200 Nm
- Tốc độ không tải: 0-3.400 vòng/phút
- Bộ gá dụng cụ: Mũi Hex Uni 1/4”
- Tỷ lệ va đập: 0-4.000 bpm
- Ba mức tốc độ không tải: 0-1.100 | 2.300/3.400 vòng/phút
- Các thiết lập mô-men xoắn: 3
- Tỷ lệ va đập (Mức 1/2/3): 0-2.300/3.400/4.000 bpm
- Máy Phay BOSCH GDC 140 - DCT0022
- Công suất đầu vào định mức: 0 W
- Tốc độ không tải: 13.200 vòng/ phút
- Trọng lượng: 2,9 kg
- Độ sâu cắt: 35mm ‘
- Đường kính đĩa: 115mm
- Chế độ vận hành khô
- Máy Mài Góc BOSCH GCD 12 JL - DCT0027
- Tốc độ không tải 1.500 vòng/phút
- Công suất đầu vào định mức 2.00 W
- Kích cở dụng cụ ( rộng x dài x cao) 327 x 517 x 383 mm
- Trọng lượng 20 kg